Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nháy mắt


cligner les yeux; ciller des yeux
cligner de l'oeil (pour faire un signe)
cái nháy mắt
clin d'oeil
trong nháy mắt
en un clin d'oeil; en moins de rien; en cinq secondes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.